Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S8 II D3 Restyling Quán rượu 5.2 AT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

4 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi RS4 II B7 4.2 MT Quán rượu 19.7 l.
Audi S6 III C6 S6 FSI 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.
Audi S6 III C6 S6 FSI 5.2 AT Station wagon 5 cửa 19.7 l.
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

27 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi RS4 II B7 4.2 MT Quán rượu 19.7 l.
Audi S6 III C6 S6 FSI 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.
Audi S6 III C6 S6 FSI 5.2 AT Station wagon 5 cửa 19.7 l.
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 5.4 AT Quán rượu 19.7 l.
BMW 7 series III E38 5.4 AT Quán rượu 19.7 l.
Chevrolet Camaro IV 5.7 MT Convertible 19.7 l.
Chevrolet Impala IX 5.3 AT Quán rượu 19.7 l.
Chevrolet Tahoe II 5.3 AT 5 cửa SUV 19.7 l.
Infiniti M III Restyling Elite 4.5 AT Quán rượu 19.7 l.
Infiniti M III Restyling Sport 4.5 AT Quán rượu 19.7 l.
Mercedes-Benz S-klasse AMG I W220 Restyling 5.4 AT Quán rượu 19.7 l.
Porsche 911 GT3 991 Restyling 4.0 MT Coupe 19.7 l.
Volkswagen Touareg I 4.2 AT 5 cửa SUV 19.7 l.
Alpina B10 E39 4.8 AT Station wagon 5 cửa 19.7 l.
Cadillac STS I Restyling 4.6 AWD 4.6 AT Quán rượu 19.7 l.
Cadillac STS I Restyling Platinum 4.6 AT Quán rượu 19.7 l.
Jeep Grand Cherokee III WK OVERLAND 4.7 AT 5 cửa SUV 19.7 l.
Mercedes-Benz Maybach S-klasse I X222 Restyling S 600 Guard 6.0 AT Quán rượu 19.7 l.
Bentley Bentayga I Restyling Individual 6.0 AT 5 cửa SUV 19.7 l.
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 19.7 l.
Ford Country Squire V 5.4 MT Station wagon 5 cửa 19.7 l.
Ford Country Squire II 3.9 MT Station wagon 5 cửa 19.7 l.
Dodge Custom Royal I 4.4 MT Coupe mui cứng 19.7 l.
Dodge Custom Royal I 5.2 MT Coupe mui cứng 19.7 l.
Dodge Custom Royal I 4.4 MT Quán rượu 19.7 l.
Dodge Custom Royal I 5.2 MT Quán rượu 19.7 l.
Dodge Custom Royal I 5.2 MT Convertible 19.7 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!