Audi S8 III D4 Restyling Quán rượu Plus 4.0 AT — công suất tối đa
3 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi | Kiểu mẫu | Thế hệ | Sự sửa đổi | Loại cơ thể | Giá trị |
---|---|---|---|---|---|
Audi | RS6 | III C7 Restyling | Performance 4.0 AT | Station wagon 5 cửa | 605 hp |
Audi | RS7 | I 4G Restyling | Performance 4.0 AT | Liftbek | 605 hp |
Audi | S8 | III D4 Restyling | Plus 4.0 AT | Quán rượu | 605 hp |
Audi | S8 | III D4 Restyling | Plus 4.0 AT | Quán rượu | 605 hp |
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
5 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi | Kiểu mẫu | Thế hệ | Sự sửa đổi | Loại cơ thể | Giá trị |
---|---|---|---|---|---|
Audi | RS6 | III C7 Restyling | Performance 4.0 AT | Station wagon 5 cửa | 605 hp |
Audi | RS7 | I 4G Restyling | Performance 4.0 AT | Liftbek | 605 hp |
Audi | S8 | III D4 Restyling | Plus 4.0 AT | Quán rượu | 605 hp |
Ferrari | 458 | 4.5 AMT | Xe dừng trên đường | 605 hp | |
Ferrari | 458 | 4.5 AMT | Coupe | 605 hp | |
Audi | S8 | III D4 Restyling | Plus 4.0 AT | Quán rượu | 605 hp |