Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi TT I 8N Convertible 1.8 MT — tăng tốc từ 0-100 km / h

36 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Ambiente 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Ambition 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Attraction 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A4 V B9 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 MT Liftbek 6.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Convertible 6.7 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Coupe 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
Audi A6 V C8 Restyling 55 TFSI e quattro 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 V C8 Restyling 45 TFSI S tronic 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A8 II D3 3.9 AT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A6 allroad IV C8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A6 allroad IV C8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi Q2 I Restyling 2.0 AMT 5 cửa SUV 6.7 sec.
Audi Q2 I Restyling 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 5 cửa SUV 6.7 sec.
Audi Q5 II FY 3.0 AT 5 cửa SUV 6.7 sec.
Audi S6 II C5 4.2 AT Quán rượu 6.7 sec.
Audi S6 I C4 2.2 MT Quán rượu 6.7 sec.
Audi TT II 8J Roadster 2.0 MT Xe dừng trên đường 6.7 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Convertible 6.7 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
Audi Q5 e-tron AT 5 cửa SUV 6.7 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Ambiente 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Ambition 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 III 8V Attraction 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 6.7 sec.
Audi A4 V B9 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 MT Liftbek 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 2.0 AMT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi A8 II D3 3.9 AT Quán rượu 6.7 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Audi S6 II C5 4.2 AT Quán rượu 6.7 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Convertible 6.7 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 6.7 sec.
BMW 2 series Active Tourer F45 1.5 AT Kompaktven 6.7 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Quán rượu 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Coupe 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Convertible 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 MT Coupe 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 AT Coupe 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 AT Coupe 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 AT Coupe 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 AT Convertible 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330xd 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330xd 3.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330xd 3.0 AT Quán rượu 6.7 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 MT Quán rượu 6.7 sec.
BMW 3 series IV E46 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 6.7 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!