Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi TT II 8J Coupe 2.0 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

38 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.0 MT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 IV C4 2.0 MT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT Convertible 10.7 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT Convertible 10.7 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 MT Quán rượu 10.7 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 AT Quán rượu 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A6 IV C7 2.8 AMT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi A7 I 4G Restyling 2.8 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A7 I 4G 2.8 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi Q3 II F3 2.0 AT 5 cửa SUV 10.7 l.
Audi S4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi S5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi S5 I 8T Restyling 3.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi SQ7 I 4M Restyling TDI quattro tiptronic 4.0 AT 5 cửa SUV 10.7 l.
Audi SQ7 I 4M Restyling 4.0 AT 5 cửa SUV 10.7 l.
Audi TT II 8J Coupe 2.0 MT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 MT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J Roadster 2.0 MT Xe dừng trên đường 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 MT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 10.7 l.
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Xe dừng trên đường 10.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.0 MT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 IV C4 2.0 MT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Quán rượu 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A6 IV C7 2.8 AMT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
Audi A6 IV C7 2.8 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi A7 I 4G Restyling 2.8 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi A7 I 4G 2.8 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi S4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 10.7 l.
Audi S5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 10.7 l.
Audi S5 I 8T Restyling 3.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J Coupe 2.0 MT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 10.7 l.
Audi TT II 8J Roadster 2.0 MT Xe dừng trên đường 10.7 l.
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 10.7 l.
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Xe dừng trên đường 10.7 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 118 2.0 AT 3 cửa Hatchback 10.7 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 10.7 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 2.0 MT 5 cửa Hatchback 10.7 l.
BMW 2 series F22 3.0 AT Convertible 10.7 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 340i xDrive 3.0 MT Quán rượu 10.7 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 2.0 MT Quán rượu 10.7 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 AT Convertible 10.7 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 MT Convertible 10.7 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 MT Convertible 10.7 l.
BMW 3 series IV E46 2.0 MT Convertible 10.7 l.
BMW 3 series IV E46 2.0 AT Convertible 10.7 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 AT Liftbek 10.7 l.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 525 touring 3.0 AT Station wagon 5 cửa 10.7 l.
BMW 5 series IV E39 2.5 MT Quán rượu 10.7 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!