Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi TT III 8S Restyling Coupe 2.0 AMT — tăng tốc từ 0-100 km / h

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 4.2 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi 100 IV C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi 100 IV C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 6.6 sec.
Audi A4 V B9 3.0 AMT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 CVT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 3.2 CVT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 III B7 3.1 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 allroad V B9 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A5 II F5 3.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi TT III 8S Restyling 2.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi A5 I 8T 3.2 CVT Coupe 6.6 sec.
Audi A5 II F5 3.0 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A8 IV D5 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A8 IV D5 Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A8 IV D5 Basis 3.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A6 allroad IV C8 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi S3 I 8L 1.8 MT 3 cửa Hatchback 6.6 sec.
Audi S8 I D2 4.2 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi TT II 8J Coupe 2.0 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT II 8J 2.0 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Convertible 6.6 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 6.6 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 4.2 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi 100 IV C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 6.6 sec.
Audi A4 V B9 3.0 AMT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 CVT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 IV B8 3.2 CVT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 III B7 3.1 MT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A4 allroad V B9 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A5 II F5 3.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T 3.2 AMT Liftbek 6.6 sec.
Audi A5 I 8T 3.2 CVT Coupe 6.6 sec.
Audi TT III 8S Restyling 2.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 MT Quán rượu 6.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
Audi S3 I 8L 1.8 MT 3 cửa Hatchback 6.6 sec.
Audi S8 I D2 4.2 AT Quán rượu 6.6 sec.
Audi TT II 8J Coupe 2.0 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT II 8J 2.0 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 6.6 sec.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Convertible 6.6 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Coupe 6.6 sec.
Audi TT I 8N 1.8 MT Coupe 6.6 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 2.5 MT Coupe 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 325 2.5 MT Coupe 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 325 2.5 MT Coupe 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 MT Coupe 6.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 AT Coupe 6.6 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!