Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 II B6 Quán rượu 2.5 CVT — công suất tối đa

14 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 CVT Quán rượu 155 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 MT Quán rượu 155 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Chevrolet Camaro II 4.0 MT Coupe 155 hp
Chevrolet Caprice III 5.0 AT Quán rượu 155 hp
Chevrolet Cobalt I 2.2 AT Quán rượu 155 hp
Chevrolet Cobalt I 2.2 MT Quán rượu 155 hp
Chevrolet Cruze II 1.4 MT 5 cửa Hatchback 155 hp
Chevrolet Cruze II 1.4 AT 5 cửa Hatchback 155 hp
Chevrolet El Camino II 3.8 MT Độc thân đón taxi 155 hp
Chevrolet Blazer K5 II 5.0 MT 3 cửa SUV 155 hp
Chevrolet Blazer K5 II 5.0 AT 3 cửa SUV 155 hp
Chevrolet Malibu V 3.1 AT Quán rượu 155 hp
Chevrolet Monte Carlo III 5.0 AT Coupe 155 hp
Chevrolet Suburban VIII 6.2 AT 5 cửa SUV 155 hp
Chevrolet Suburban VIII 6.2 AT 5 cửa SUV 155 hp
Audi A4 II B6 2.5 CVT Quán rượu 155 hp
Ford Aerostar 4.0 AT Minivan 155 hp
Ford Aerostar 4.0 MT Minivan 155 hp
Ford Escape II Restyling 2 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape II Restyling 2 2.3 AT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape II Restyling 2 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape II Restyling 2 2.5 CVT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape II Restyling 2 2.5 CVT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2 2.3 AT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2 2.3 AT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2.3 MT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2.3 AT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Escape I Restyling 2.3 AT 5 cửa SUV 155 hp
Ford Mondeo III Restyling 2.2 MT Liftbek 155 hp
Ford Mondeo III Restyling 2.2 MT Station wagon 5 cửa 155 hp
Ford Mondeo III Restyling 2.2 MT Quán rượu 155 hp
Ford Taurus IV Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 155 hp
Ford Tourneo Custom I Trend 2.2 MT Minivan 155 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!