Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 IV D5 Quán rượu Advance 4.0 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

17 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi 80 V B4 2.2 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi 80 V B4 2.6 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi A4 I B5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi A4 I B5 2.4 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A4 I B5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi A6 I C4 2.8 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi A6 I C4 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 I D2 Restyling 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 I D2 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 I D2 Restyling 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Advance 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Advance 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Business 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi S8 III D4 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Advance 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi 80 V B4 2.2 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi 80 V B4 2.6 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
Audi A8 I D2 Restyling 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi A8 I D2 2.8 MT Quán rượu 10.1 l.
Audi S8 III D4 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
BMW 3 series II E30 2.0 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
BMW 3 series II E30 2.0 AT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
BMW 5 series V E60/E61 3.0 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
BMW 5 series IV E39 Restyling 2.2 MT Station wagon 5 cửa 10.1 l.
BMW 5 series III E34 2.0 MT Quán rượu 10.1 l.
BMW 5 series III E34 2.0 AT Quán rượu 10.1 l.
BMW 5 series II E28 2.5 MT Quán rượu 10.1 l.
BMW 7 series IV E65/E66 Restyling 730iA 3.0 AT Quán rượu 10.1 l.
BMW 7 series IV E65/E66 Restyling 730LiA 3.0 AT Quán rượu 10.1 l.
BMW X3 I E83 Restyling xDrive25 2.5 AT 5 cửa SUV 10.1 l.
BMW X3 I E83 Restyling xDrive25 Lifestyle 2.5 AT 5 cửa SUV 10.1 l.
BMW X3 I E83 Restyling xDrive30 3.0 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
BMW X5 II E70 Restyling xDrive35i 3.0 AT 5 cửa SUV 10.1 l.
Audi A8 IV D5 Advance 4.0 AT Quán rượu 10.1 l.
BMW X6 I E71 Restyling xDrive35i 3.0 AT 5 cửa SUV 10.1 l.
BMW X6 I E71 xDrive35i 3.0 AT 5 cửa SUV 10.1 l.
Citroen Evasion 2.0 MT Minivan 10.1 l.
Daewoo Korando 2.3 MT 3 cửa SUV 10.1 l.
Ford Focus RS I 2.0 MT 3 cửa Hatchback 10.1 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.0 MT Minivan 10.1 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.3 MT Minivan 10.1 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.3 AT Minivan 10.1 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.3 MT Minivan 10.1 l.
Ford Galaxy I 2.0 MT Minivan 10.1 l.
Ford Maverick I 2.7 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2.4 MT Minivan 10.1 l.
Hyundai Santa Fe II Restyling 2.7 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
Kia Joice 2.0 AT Kompaktven 10.1 l.
Land Rover Defender I Restyling 2.5 MT 3 cửa SUV 10.1 l.
Land Rover Defender I Restyling 2.5 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
Land Rover Defender I Restyling 2.5 MT Cab đôi pick-up 10.1 l.
Land Rover Series III 2.3 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
Land Rover Series III 2.3 MT 5 cửa SUV 10.1 l.
Mazda 929 III HC 3.0 MT Quán rượu 10.1 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!